Lý thuyết part 3
PHẦN 3: Những mẫu đàm thoại ngắn
- Đặc thù của part 3 là từ đồng nghĩa. Hãy sở hữu thật nhiều từ đồng nghĩa thì cơ hội kiếm điểm cao cho phần nghe là có thể.
- Đừng bao giờ đọc từng từ, mà hãy chú ý từ khóa (key words)
- Tiến sĩ nói rằng, đừng bao giờ vừa nghe vừa đọc nội dung 15 dòng của 1 bài hội thoại, mà hãy đọc trước, để chủ động trong việc nghe. Hỏi gì nghe đó, không hỏi, không cần nghe.
Phần này bao gồm mười ba đoạn hội thoại ngắn. Mỗi cuộc hội thoại có 3 câu hỏi và có bốn lựa chọn trả lời cho mỗi câu hỏi. Bạn phải chọn câu trả lời đúng trong số bốn lựa chọn. Bạn có thể đọc các câu hỏi và lựa chọn câu trả lời, nhưng không đọc được các đoạn hội thoại. Bạn sẽ chỉ nghe mỗi đoạn hội thoại một lần.
Hầu hết các cuộc trò chuyện là giữa hai người và liên quan đến ba hoặc bốn “lượt”, với mỗi người nói 2 lần hoặc hơn. Có khi đến 3 người cùng nói trong mẫu hội thoại.
GHI CHÚ
. Một số đoạn hội thoại có thêm sự trao đổi giữa các diễn giả. Thay vì ba hoặc bốn "lượt", những cuộc trò chuyện này có thể có tới bảy hoặc tám "lượt", có thể có độ dài khác nhau.
. Chú ý cách đọc nối vần của họ (ví dụ: “want to" được nói là "wanna").
. Đôi khi, một câu hỏi sẽ yêu cầu bạn suy luận dựa trên các biểu thức hoặc cụm từ bạn nghe được. Những câu hỏi liên quan đến ý nghĩa này kiểm tra kiến thức của bạn về ngữ cảnh và chức năng từ vựng.
Ví dụ, người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, "I can’t believe it"?
. Ba mẫu hội thoại bao gồm a graphic (ví dụ: chart, label hoặc map). Đối với một câu hỏi, thông tin bạn cần sẽ có trong graphic. Bạn cần nối kết thông tin bạn nhìn thấy với những gì bạn nghe được trong cuộc trò chuyện.
. Sau mỗi cuộc trò chuyện, bạn sẽ nghe 3 câu hỏi. Có một khoảng dừng tám giây giữa mỗi câu hỏi.
Key Skills (Những kỹ năng chính)
Lắng nghe các Main Ideas.
Bạn cần chứng minh rằng bạn có hiểu biết tổng thể tốt về các cuộc trò chuyện mà bạn lắng nghe. Các câu hỏi hỏi về các ý chính trong một cuộc trò chuyện tập trung vào chủ đề, con người, hoạt động / kế hoạch và địa điểm.
Khi bạn lắng nghe, hãy tự hỏi bản thân: : “what are they talking about?”, “Who is speaking?”, “What are they doing?”, “Where are they?”
Hãy nhớ rằng, bạn không cần phải hiểu từng từ trong một cuộc hội thoại mà hiểu những ý chính.
Nghe để biết chi tiết.
Bạn có thể xác định và hiểu những điểm quan trọng trong các cuộc trò chuyện mà bạn nghe. Các câu hỏi kiểm tra khả năng hiểu chi tiết của bạn trong một cuộc trò chuyện có thể hỏi về thời gian, lý do, cảm xúc, yêu cầu / đề nghị, lời khuyên / đề xuất và ý kiến.
Trước khi nghe, hãy đảm bảo rằng bạn biết những thông tin cần thiết để nghe.
Khi bạn nghe, hãy xác định bất kỳ từ hoặc cụm từ chính nào liên quan đến thông tin bạn cần.
Tập trung vào thông tin bạn cần để trả lời mỗi câu hỏi.
Suy luận.
Bạn có thể hiểu những điều không được nêu trực tiếp trong các cuộc trò chuyện mà bạn nghe được. Các câu hỏi kiểm tra khả năng suy luận của bạn có thể hỏi về thái độ của người nói hoặc yêu cầu bạn suy luận dựa trên những gì bạn nghe được.
Khi bạn lắng nghe, hãy xem xét cảm nhận của người nói về tình huống hoặc sự kiện. Lắng nghe cẩn thận về căng thẳng và thông tin có thể giúp bạn phát hiện tâm trạng của người nói.
Cũng cố gắng suy nghĩ đằng sau các từ và rút ra kết luận từ những gì bạn nghe được.
Luôn lắng nghe toàn bộ cuộc trò chuyện trước khi đưa ra bất kỳ suy luận nào.
1. Topics (Chủ đề)
Các câu hỏi về chủ đề yêu cầu bạn xác định chủ đề của cuộc trò chuyện. Các câu hỏi phổ biến bao gồm:
Các diễn giả đang thảo luận điều gì? Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì? Diễn giả đang thảo luận những vấn đề gì? Người phụ nữ đang nói về cái gì? Mọi người chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?
Để trả lời các câu hỏi về chủ đề này, điều quan trọng là phải nhận ra các từ và cụm từ liên quan đến một loạt các chủ đề liên quan đến công việc.
Exercise A1 Write each topic next to the correct set of words.
Purchasing Entertainment General Business Travel |
Office Dining Out Health Transportation |
Personnel Internet/Computing Finance/Banking Technical/Manufacturing |
- _________cancellation, visa, ticket, itinerary, trip, excursion, reservation, delay, vacation, vaccination, abroad, journey, souvenir___
- _________keyboard, delete, cursor, spam, software, hard disk, mouse, monitor, desktop, install, laptop, memory, online, e-mail, download, attachment, crash
- _________budget, funding, investment, tax, balance, borrow, mortgage, dividend, debt,profit, turnover, audit, account, calculate, transaction, forecast, credit
- _________shuttle, car rental, ferry, terminal, coach, bus, bay, train, platform, subway, transfer, round-trip, book, check-in, board, divert, taxi
- __________banquet, dessert, reservation, menu, appetizer, main course, order, tip, bill, service, undercooked, rare
- __________order, estimate, discount, refund, shipping, charge, invoice, bargain, merchandise, cost, receipt, catalog, billing, deposit
- __________storage closet, board meeting, committee, letter, memo, telephone, fax, message, courier, stationery, agenda, desk
- ___________contract, negotiate, merger, marketing, sales, warranty, conference, agreement, strategy
- __________electronics, technology, laboratory, specifications, experiment, expertise, machinery, tools, construction, assembly line, quality control, regulations, research
- ___________recruit, hire, interview, retire, salary, promotion, application, pension, award, reject, qualifications, candidate, references, resume, training, raise
- ___________perform, plot, rehearse, play, review, theater, music, art, exhibition, museum, media, concert, act
- ___________medical insurance, benefits, doctor's office, dentist’s clinic, hospital, appointment, diagnose, filling, policy, prescription
2. People (Về người)
Các câu hỏi về mọi người hỏi về các mối quan hệ, vị trí trong công ty hoặc nghề nghiệp. Các câu hỏi phổ biến bao gồm:
Người có khả năng nhất là các loa? Người đàn ông đang nói chuyện với ai? Người phụ nữ là ai?
Nghề nghiệp của người đàn ông là gì? Vị trí của người phụ nữ trong công ty là gì?
Để trả lời các câu hỏi về mọi người, sẽ rất hữu ích nếu bạn biết các từ và cụm từ có liên quan đến các chủ đề này.
Exercise A1 Match the relationships.
1. bank manager 2. doctor 3. student 4. employer 5. tour guide 6.waiter 7. commuter 8. police officer |
____employee ____teacher _1__ client ____customer ____patient ____criminal ____tourist ____toll collector |
Ex
uto mechanic police officer hairstylist chef |
dentist reporter carpenter flight attendant |
decorator waiter politician taxi driver |
plumber librarian architect vet |
- ______ride, passenger, fare, catch
- ______print, news, interview, newspaper
- ______table, serve, order, reserve
- ______duty-free, aisle seat, cabin
- ______oil, engine, service, repair, garage
- ______vote, election, campaign, debate
- ______checkup, cavity, drill, polish
- ______paint, wallpaper, brush, can, roller, cloth words.
- ______cook, recipe, pot, chop
- ______nail, wood, build, hammer
- ______shelves, lend, novel, reference
- ______law, arrest, crime, patrol
- ______design, blueprint, building, qraw
- ______sick, heal, animal, health
- ______salon, shampoo, trim, style
- ______leak, pipe, sink, repair
3. Activities (Hoạt động)
Các câu hỏi về các hoạt động hỏi về các hành động đang thực hiện, các hành động trong quá khứ, các kế hoạch trong tương lai và các đề xuất. Các câu hỏi phổ biến bao gồm:
what are the speakers doing? What will the woman do next? How does the man plan to spend the afternoon? What does the woman suggest the man do? What does the man ask the woman to do?
Để trả lời các câu hỏi về các hoạt động, sẽ rất hữu ích nếu bạn đã quen với các cụm từ thông dụng. Collocations là những từ thường được sử dụng cùng nhau.
Exercise A1 Write each verb next to the correct set of words.
work | check | rent | extend | send |
reserve | give | look | make | get |
visit | take | call | change | leave |
apply | do | prepare | go | pay |
- _____for a job, in writing, for a grant, pressure
- _____an office, a movie, a car, an apartment
- _____clothes, your mind, jobs, a tire
- _____by car, on strike, sightseeing, on an interview
- _____an e-mail, out some brochures, back a product, in a form
- _____some work, the laundry, the dishes, the chores
- _____dinner, a presentation, to leave, for the launch
- _____on a report, in publishing, out the cost, toward a goal
- _____a warranty, your stay, an offer, a deadline
- _____approval, home, a promotion, on a plane
- _____a message, work, in five minutes, the company
- _____some figures, the time, your e-mail, if something works
- _____permission, a presentation, directions, a demonstration
- _____for a job, at your watch, around a factory, into a complaint
- _____a seat, a table, judgment, the right
- _____a bill, attention, cash, off a loan
- _____a cup of tea, an appointment, a decision, notes
- _____the office, a meeting, collect, in sick
- _____break, the subway, a vacation, a risk
- _____client, New York, our website
4. Locations (Địa điểm)
Các câu hỏi về địa điểm yêu cầu bạn xác định nơi diễn ra cuộc trò chuyện, nơi người nói làm việc hoặc các địa điểm cụ thể. Các câu hỏi phổ biến bao gồm:
Whore does this conversation take place? Where are the speakers? Where does the man probably work? What type of company do the speakers probably work for? Where did the woman go last week?
Để trả lời các câu hỏi về địa điểm, sẽ hữu ích khi nhận ra các từ và cụm từ được kết nối với nhiều địa điểm hàng ngày.
Exercise A1 Write each location next to the correct set of words.
airport apartment art gallery bank car rental agency |
clothes store coffee shop concert hall courtroom department store |
fitness center gas station hotel jewelry store movie theater |
park post office train station travel agency stadium |
- _____fill up, gas, self-service, pump, fuel, diesel
- _____gate, baggage carousel, boarding pass, customs, passport, security, terminal
- _____judge, case, hearing, trial, jury, law, verdict, guilty, innocent
- _____studio, lounge, sofa, block, high-rise, move in, rent
- _____currency, exchange rate, account, loan, savings, statement, withdraw
- _____insurance, terms, mileage, vehicle, economy, luxury, pick up, drop off
- _____designer, fitting room, try on, suit, button, zipper, alteration
- _____mug, snack, café, light meal, specialty tea
- _____musician, orchestra, perform, seating, recital, live, symphony, stage, interval
- _____five-star, family-run, check in, suite, lobby, housekeeping, room service, wake-up call
- _____counter, package, mail, postage, card, stamps, scale, envelope, parcel
- _____display, entrance fee, exhibition, collection, curator, painting, souvenir, artist
- _____platform, line, waiting room, timetable, conductor, car, commuter train
- _____seaside, brochure, view, visa, package tour, stay, travel documents
- _____electronics department, customer services, escalator, floor, help desk
- _____box office, show, feature, screen, popcorn, trailer, 3D, schedule, matinee
- _____locker room, weights, gymnasium, hall, treadmill, court, member
- _____spectators, indoor, season, game, packed, pitch, field, ballpark
- _____try on bracelet, pendant, diamond, silver, pearls, earrings
- _____bench, lake, recreational area, flower beds, path, fountain, pond
5. Times, Reasons, and Feelings
Câu hỏi có thể hỏi “Khi nào” hoặc “Tại sao” cái gì đó xảy ra hoặc người ta có thể cảm nhận điều đó như thế nào.
Times
Câu hỏi về thời gian có thể bắt đầu với “With, When, What time, How often, How soon, or How long
When will Mrs. Jarvis leave the company? How soon will the report be finished?
What time does the concert begin? How long did the seminar last?
How often are the taxis serviced?
Reasons
Câu hỏi về lý do thường bắt đầu với “Why” nhưng cũng có khi bắt đầu với “What”
Why was the package delivered later than expected?
Why didn’t the hotel provide breakfast yesterday?
What is the purpose of Helen's visit?
Feelings
Cây hỏi về cảm xúc thường bắt đầu với “How”
How does Julie feel about the latest layoffs?
How does the man probably feel?
6. Requests/Offers, Advice, and Opinions
Trong Phần 3, các câu hỏi về các cuộc trò chuyện có thể hỏi về những thứ mà mọi người yêu cầu, những đề nghị mà họ đưa ra, lời khuyên họ đưa ra và ý kiến họ bày tỏ.
Requests/Offers
Các câu hỏi về yêu cầu và đề nghị thường bắt đầu bằng What.
What does the man ask the woman to do?
What does the woman otter the man?
What does Sheila ask for?
Advice
Câu hỏi về lời khuyên cũng có thể bao gồm những đề xuất:
What advice does the woman give?
What does the woman think the man should do?
What does the man suggest?
Opinions
Câu hỏi về ý kiến thường bắt đầu bằng What.
What is the man’s opinion of the meal?
What does the woman think of the floor plan?
7. Understanding Inference and Implied Meaning (Hiểu suy luận và ý nghĩa ngụ ý)
Trong Phần 3 của bài thi TOEIC, không phải lúc nào người nói cũng nói trực tiếp ý của họ. Đối với các câu hỏi ngụ ý, bạn cần thể hiện rằng bạn hiểu ý nghĩa “đằng sau’ ’những từ bạn nghe, tức là người nói thực sự muốn nói gì.
Nghe "đằng sau" các từ bạn nghe ... hiểu nghĩa bóng của nó
Aren't you hungry? I’m starving! The speaker would like something to eat.
I’m exhausted. Is that a bench over there? The speaker would like to sit down and rest.
It can’t be one o’clock already! The speaker feels time has passed quickly.
Conversations Including a Graphic (Cuộc hội thoại bao gồm hình ảnh)
Đối với các cuộc hội thoại có hình ảnh (e.g., a chart, label, or map), bạn không chỉ cần lắng nghe và hiểu những gì bạn nghe mà còn áp dụng điều này cho thông tin bạn có thể nhìn thấy. Một trong ba câu hỏi sẽ đề cập đến hình ảnh đi kèm với cuộc trò chuyện. Mục đích là để kiểm tra khả năng nghe và đọc thông tin đồng thời cùng 1 lúc của bạn.
Types of graphic (Các loại hình ảnh)
Có rất nhiều kiểu đồ họa mà bạn sẽ gặp phải. Ví dụ:
- một danh bạ văn phòng, hiển thị số nhân sự và số máy nội bộ, hoặc các tầng và phòng ban, v.v.
Lời khuyên
- Tìm các câu hỏi bắt đầu bằng “Look at the graphic”.
- Xác định kiểu biểu đồ.
- Nhanh chóng quét thông tin trước khi bạn nghe. Lưu ý các chi tiết chính như tên, ngày tháng, số, v.v.
Cảnh báo!
Hãy chuẩn bị cho thông tin bạn nghe khác với thông tin bạn nhìn thấy trong hình ảnh. Ví dụ, bạn có thể nghe một diễn giả giải thích rằng họ đã chuyển văn phòng hoặc người thuyết trình cho 1 buổi nói chuyện, đã thay đổi.